Có 1 kết quả:
商店 shāng diàn ㄕㄤ ㄉㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cửa hàng, cửa hiệu
Từ điển Trung-Anh
(1) store
(2) shop
(3) CL:家[jia1],個|个[ge4]
(2) shop
(3) CL:家[jia1],個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0